|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sự thực
| (cũng như sự thật) vérité. | | | Nói sự thực | | dire la vérité. | | | réalité. | | | Hi vọng của chúng ta đã thành sự thực | | nos espoirs sont devenus des réalités | | | sự thực là | | en réalité; effectivement; le fait est que. |
|
|
|
|